🌟 지지고 볶다

1. (속된 말로) 사람을 귀찮고 짜증나게 하다.

1. XÀO NẤU: (cách nói thông tục) Làm cho người ta phiền phức và bực mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옆에서 나를 지지고 볶지 말고 저쪽으로 가서 네 할 일 좀 해.
    Don't pester me by the side and go over there and do your job.
  • Google translate 너 오늘도 늦잠이니?
    Are you sleeping late again today?
    Google translate 그만 좀 지지고 볶아라. 주말인데 늦잠 좀 자면 어때.
    Stop it and fry it. it's the weekend, so why don't you oversleep?

지지고 볶다: fry and roast,焼いたり炒めたりする。苛む,faire cuire et griller,freír y saltear,يقلِى ويشْوِي,яршиг болох, төвөг удах, саад болох,xào nấu,(ป.ต.)ทอดแล้วผัด ; สร้างความรำคาญ, สร้างความหงุดหงิด,merepotkan,приставать,吵吵闹闹;折腾人,

2. (속된 말로) 머리카락을 곱슬곱슬하게 만들다.

2. XÀO NẤU: (cách nói thông tục) Làm cho tóc xoăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아니, 머리는 언제 지지고 볶은 거야?
    No, when did you fry your hair?
    Google translate 어제 미용실에 갔다가 파마 좀 했어.
    I went to the hair salon yesterday and got some perm.

3. 온갖 것을 겪으며 함께 살아가다.

3. Cùng nhau trải qua mọi sự trong cuộc sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 걔네는 하루가 멀다 하고 부부 싸움이야.
    They're fighting for a long day.
    Google translate 그렇게 지지고 볶으며 살아도 큰 탈 없이 잘 살면 됐지, 뭐.
    You can live like that, but you can live without much trouble.

💕Start 지지고볶다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Tâm lí (191) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43)